.jpg)
Xương cổ heo đông lạnh Valesul nhập khẩu Brazil
Mã SP: 50946
Giá thị trường: 0đ - Tiết kiệm: 0 ₫(-13%)

BẢNG GIÁ PP THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH 2022
Danh Mục
- BÁO GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH GIÁ SỈ NĂM 2022
- VIFOOD xin gửi tới quý khách Bảng giá thực phẩm nhập khẩu
- Bảng Giá Thịt trâu nhập khẩu
- Bảng Giá Thịt Lợn thịt heo đông lạnh nhập khẩu
- Bảng Giá thịt bò đông lạnh nhập khẩu
- Bảng Giá thịt gà đông lạnh nhập khẩu
- Bảng giá hải sản đông lạnh
- Bạn biết gì về thực phẩm đông lạnh?
- Tiện ích mà thực phẩm đông lạnh mang đến cho chúng ta?
- Ưu điểm của thực phẩm đông lạnh nhập khẩu
- Mua thực phẩm đông lạnh giá sỉ ở đâu chất lượng?
- Bảng báo giá thực phẩm đông lạnh giá sỉ của Cty Vifood
- Bảng giá thịt heo đông lạnh nhập khẩu
- Bảng giá thịt bò nhập khẩu đông lạnh
- Bảng giá Thịt trâu nhập khẩu đông lạnh
- Bảng giá Thịt Gà đông lạnh
- Bảng giá Hải sản đông lạnh
- Bảo quản thực phẩm tốt hơn với công nghệ cấp đông mềm
- Thực phẩm đông lạnh có tốt không?
- Những tiêu chí cơ bản
- An toàn nếu bảo quản đúng cách
- Thực Phẩm Đông Lạnh Là Gì?
BÁO GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH GIÁ SỈ NĂM 2022
Thực Phẩm Đông Lạnh Bảng Giá trong năm 2022 từ nhà phân phối nhập khẩu VIFOOD. Hiện nay, nhu cầu về thực phẩm ngày càng lớn, để tìm được đơn vị cung cấp các sản phẩm chất lượng, uy tín, giá tốt, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm không phải là điều dễ dàng. Đặc biệt các đơn vị tiêu thụ nhiều như: quán ăn, nhà hàng, bếp ăn của công ty, trường học, bệnh viện,… thì việc tìm được nguồn hàng tối ưu là vô cùng cần thiết.
- Xem thêm giá >>> Ba Chỉ Bò
VINAFOOD xin gửi tới quý khách Bảng giá thực phẩm nhập khẩu |
|||||
STT | Thực Phẩm Đông Lạnh | Đơn giá trên 1kg | Quy cách thùng (kg) | Xuất xứ | Ghi chú |
I |
Bảng Giá Thịt trâu nhập khẩu |
||||
1 | Bắp hoa trâu M60S Alana | 120,000 | 20 | ||
2 | Bắp cá lóc M64 Almmar | 110,000 | 20 | ||
3 | Bắp cá lóc M64 Alana | 110,000 | 20 | ||
4 | Dẻ sườn M123 Almmar | 84,000 | 20 | ||
5 | Đùi trâu M42 | 120,000 | 20 | ||
6 | Thăn mông trâu M44 Alana | 110,000 | 20 | ||
7 | Nạc mông trâu M45 Alana | 96,000 | 20 | ||
8 | Đùi trâu M41 Alana | 110,000 | 20 | ||
9 | Đuôi trâu M57 Alana | 125,000 | 18 | ||
10 | Trâu vụn M222 | 73,000 | 20 | ||
11 | Nạm trâu M11 | 89,000 | 20 | ||
II |
Bảng Giá Thịt Lợn thịt heo đông lạnh nhập khẩu |
||||
1 | Nạc đùi Nga Miratorg | 75,000 | ~ 30 | ||
2 | Nạc vai Brazil Dalia | 73,000 | ~ 22 | ||
3 | Thịt dải Miratorg | 67,000 | ~ 10 | ||
4 | Lưỡi heo | 55,000 | 15 | ||
5 | Sụn non Tonnies Đức | 89,000 | 10 | ||
6 | Sụn non heo Ba Lan | 92,000 | 10 | ||
7 | Sụn heo Nga VLMK | 96,000 | ~18 | ||
8 | Sườn heo Nga Miratorg | 73,000 | ~ 10 | ||
9 | Sườn vai APK Nga | 42,000 | ~ 20 | ||
10 | Sườn heo Olymel Canada | 91,000 | ~15 | ||
11 | Xương ống sau Mikar | 18,000 | 10 | ||
12 | Xương cổ heo Mikar | 26,000 | 10 | ||
13 | Ba chỉ rút sườn Nga Miratorg | 79,000 | ~ 25 | ||
14 | Ba chỉ lóc sườn Nga Miratorg | 72,000 | ~ 25 | ||
15 | Khoanh giò Conestoga Canada | 37,000 | 15 | ||
16 | Nạc dăm Brazil | 96,000 | 12 | ||
17 | Móng sau Nga VLMK | 26,000 | 15 | ||
18 | Móng trước Nga Sibagro | 34,000 | ~15 | ||
19 | Móng trước Nga Miratorg | 34,000 | 10 | ||
20 | Móng trước West Đức | 34,000 | 10 | ||
21 | Móng trước APK | 34,000 | 10 | ||
22 | Tim heo River Pork | 54,000 | 15 | ||
23 | Tai heo Nga Sibagro | 67,000 | ~10 | ||
24 | Tai heo Canada | 59,000 | 10 | ||
25 | Tai heo MRT | 55,000 | 10 | ||
26 | Đuôi Nga Sibagro | 72,000 | ~10 | ||
27 | Mũi heo không xương Nga | 49,000 | ~10 | ||
28 | Mũi heo APK | 39,000 | 10 | ||
29 | Mũi heo Miratorg | 54,000 | 9 | ||
30 | Tim heo Tây Ban Nha | 54,000 | 10 | ||
31 | Chân giò nguyên cái west Đức | 42,000 | ~10 | ||
32 | Mỡ heo Tây Ban Nha | 47,000 | ~24 | ||
III |
Bảng Giá thịt bò đông lạnh nhập khẩu |
||||
1 | Bắp bò Úc Valley | 155,000 | ~ 20 | ||
2 | Bắp bò trước Tây Ban Nha | 153,000 | ~20 | ||
3 | Gầu Bò Excel | 167,000 | ~ 29 | ||
4 | Gọ Bò Excel | 169,000 | ~ 29 | ||
5 | Ba chỉ Bò Úc | 167,000 | ~ 20 | ||
6 | Lõi vai bò Tây Ban Nha | 239,000 | ~28 | ||
7 | Xương ống Bò Nga | 30,000 | ~ 30 | ||
IV |
Bảng Giá thịt gà đông lạnh nhập khẩu |
||||
1 | Cánh gà khúc giữa Hungary | 56,000 | 10 | ||
2 | Cánh gà Brazil xếp lớp | 64,000 | 15 | ||
3 | Chân gà Nga Size 35g | 35,000 | 15 | ||
4 | Chân gà Brazil size 40g | 48,000 | 15 | ||
5 | Chân gà Brazil size 50g | 58,000 | 15 | ||
6 | Đùi gà trống Ba Lan | 52,000 | 10 | ||
7 | Đùi gà miá Singgreen 10kg | 61,000 | 10 | ||
8 | Đùi gà mái Singgreen 15kg | 59,000 | 15 | ||
9 | Gà Singreen 10D5 | 47,000 | ~ 15 | ||
10 | Gà Singreen 10D6,7 | 48,000 | ~ 17 | ||
11 | Gà Singreen 12D4,5 | 44,000 | ~ 12 | ||
12 | Đùi gà góc tư Moutaire | 34,000 | 15 | ||
13 | Đùi gà góc tư Sanderson | 34,000 | 15 | ||
14 | Tỏi gà Moutaire xanh | 36,000 | 15 | ||
15 | Tỏi gà Pedue | 38,000 | 15 | ||
16 | Sụn ức gà Cvale | 68,000 | 12 | ||
17 | Sụn ức gà Hungary | 56,000 | 10 | ||
V |
Bảng giá hải sản đông lạnh |
||||
1 | Mực vòng | 53,000 | 10 | ||
2 | Râu tuộc | 54,000 | 10 | ||
3 | Cá nục làm sạch bỏ đầu | 37,000 | 10 | ||
4 | Cá nục Nhật Size 200-400 | 35,000 | 15 | ||
5 | Cá ba sa Nguyên con | 42,000 | 10 | ||
6 | Cá ba sa Cắt khúc | 44,000 | 10 |
107 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM
551/110 Lê Văn Khương , Phường Hiệp Thành ,Quận 12 , TPHCM
HOTLINE + ZALO + Whatsapp : 032 77 12345 - 08 77 99 00 55
CN: 703 Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận - Điện Thoại: 0915.984.177
PHÂN PHỐI THỰC PHẨM CHỈ NHẬN ĐƠN HÀNG / 1 TRIỆU MONG QUÝ KHÁCH THÔNG CẢM
"Do đặc tính sản phẩm nên trọng lượng thực tế có thể chênh lệch so với số lượng bạn đặt hàng. Phân Phối Thực Phẩm sẽ xác nhận với bạn khi có sự thay đổi"
Của Hàng sẽ chịu trách nhiệm thuê đơn vị vận chuyển giao hàng đến tận nơi khách hàng. Phân phối hàng trên toàn quốc,Thanh Toán Linh Hoạt .Hotline: 032 77 12345 - 08 77 99 00 55
Tag:
Tag: Thịt Trâu đông lạnh Phù Yên, Thịt Trâu đông lạnh Tây Trà, Thịt Trâu đông lạnh Cam Lộ, Thịt Trâu đông lạnh Đoan Hùng, Thịt Trâu đông lạnh Sơn Trà, Thịt Trâu đông lạnh Yên Lạc, Thịt Trâu đông lạnh Cao Phong, Thịt Trâu đông lạnh Châu Đốc, Thịt Trâu đông lạnh Mường Tè, Thịt Trâu đông lạnh Quỳ Châu, Thịt Trâu đông lạnh Phú Bình, Thịt Trâu đông lạnh Huyện Chương Mỹ, Thịt Trâu đông lạnh Sơn Đông, Thịt Trâu đông lạnh Hoàng Mai, Thịt Trâu đông lạnh Mù Căng Chải, Thịt Trâu đông lạnh Nghi Lộc, Thịt Trâu đông lạnh Tây Giang, Thịt Trâu đông lạnh Tam Điệp, Thịt Trâu đông lạnh Quận 8, Thịt Trâu đông lạnh Phong Thổ, Thịt Trâu đông lạnh Cần Thơ, Thịt Trâu đông lạnh Trảng Bảng, Thịt Trâu đông lạnh Ninh Giang, Thịt Trâu đông lạnh Bình Long, Thịt Trâu đông lạnh Thạch An, Thịt Trâu đông lạnh Cái Bè, Thịt Trâu đông lạnh Trùng Khánh, Thịt Trâu đông lạnh Con Cuông, Thịt Trâu đông lạnh Phú Giáo, Thịt Trâu đông lạnh Tịnh Biên, Thịt Trâu đông lạnh Tân Hưng, Thịt Trâu đông lạnh Châu Thành, Thịt Trâu đông lạnh Phú Lộc, Thịt Trâu đông lạnh Ba Tri, Thịt Trâu đông lạnh Trảng Bom, Thịt Trâu đông lạnh Tuần Giáo, Thịt Trâu đông lạnh Nam Đông, Thịt Trâu đông lạnh Cai Lậy, Thịt Trâu đông lạnh Lương Tài, Thịt Trâu đông lạnh Tây Sơn, Thịt Trâu đông lạnh Trà Cú, Thịt Trâu đông lạnh Tương Dương, Thịt Trâu đông lạnh Quận 6, Thịt Trâu đông lạnh Mường Nhé, Thịt Trâu đông lạnh Lục Nam, Thịt Trâu đông lạnh Lục Ngạn, Thịt Trâu đông lạnh Ninh Hải, Thịt Trâu đông lạnh Đầm Dơi, Thịt Trâu đông lạnh Tiêu Du, Thịt Trâu đông lạnh Phước Sơn,